--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ family Ranunculaceae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
áp đặt
:
To impose, to force onáp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trịto impose a regime on an autonomous territoryáp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịchto impose limitations on tradeáp đặt những ý kiến phi lý và buộc tập thể phải chấp nhậnto impose one's illogical ideas on the collective